Để có được một chuyến du lịch nước ngoài hoàn hảo, ngoài việc chuẩn bị hành lý, tiền bạc, hộ chiếu,… thì học thêm một vài mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng là điều cần thiết để bạn dễ dàng giao tiếp, ứng phó với những tình huống ngoài dự tính. Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây, mọi người nhớ là vừa đọc vừa ghi chép lại để học nhé!
Một số mẫu câu tiếng Anh cần thiết trong quá trình đi du lịch
Trong quá trình tham quan, du lịch mọi người cần nắm một số mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng để dễ dàng trò chuyện.
Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
Where is the exchange, please? – Có thể đổi tiền ở đâu?
Can you take me to the airport, please? – Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
Một số mẫu câu tiếng Anh dùng tại quầy check in thông tin
Nhân viên tại sân bay sẽ thường hỏi thêm một số câu cần thiết như:
Your passport and ticket, please! – Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay!
Where are you flying to? – Anh/ chị sẽ bay chuyến bay tới đâu?
Is anybody traveling with you today? – Có ai cùng du lịch với anh/chị hôm nay không?
How many bags are you checking in? – Anh/Chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
Do you have a carry on? – Anh/chị có hành lý xách tay không?
Could I see your hand baggage, please? – Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?
Are you carrying any flammable material? – Anh/Chị có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?
Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
Do you have any perishable food items? – Anh/chị có bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
Could you put any metallic objects into the tray, please? – Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.
I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
Please call the Vietnamese Embassy. – Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
How much is this/ How much does this cost? – Cái này bao nhiêu tiền?
Have you got anything cheaper? – Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
Do you have this item in stock? – Anh/ chị còn hàng loại này không?
Do you know anywhere else I could try? – Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
Một số mẫu câu tiếng Anh du lịch tại khách sạn:
I would like to book a room for my family. – Tôi muốn đặt phòng cho gia đình tôi.
Do you have any vacancies? – Còn phòng trống không?
Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
I’d like a room for 2 nights, please? – Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
I’d like a single room. – Tôi muốn đặt phòng đơn.
Can I see the room, please? – Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng.
Hy vọng những mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng trên sẽ giúp mọi người tự tin có một chuyến du lịch thuận lợi, vui vẻ, đầy thú vị.
Những mẫu câu tiếng Anh dùng để mua vé máy bay
I would like to book a flight from [departure city] to [destination city]. - Tôi muốn đặt vé máy bay từ [thành phố khởi hành] đến [thành phố đích].
Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
I’d like to reserve two seats to…- Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
(Example: I’d like to reserve a flight to Tokyo for the first of October – Tôi muốn đặt một vé đi Tokyo vào ngày mùng 1 tháng 10.)
Will that be one way or round trip? – Anh/Chị muốn vé một chiều hay khứ hồi?
Do you want economy class or first class? – Anh/Chị muốn vé hạng thường hay vé hạng nhất?
Will you pay by cash or by credit card? – Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
How much is the fare? – Giá vé là bao nhiêu?
What are the available flights from [departure city] to [destination city] on [date]? - Có các chuyến bay nào từ [thành phố khởi hành] đến [thành phố đích] vào ngày [ngày]?
Can you please check the prices for a round-trip ticket from [departure city] to [destination city]? - Bạn có thể kiểm tra giá vé khứ hồi từ [thành phố khởi hành] đến [thành phố đích] được không?
I prefer a morning/afternoon/evening flight. - Tôi muốn chọn chuyến bay buổi sáng/chiều/tối.
Are there any direct flights available? - Có chuyến bay trực tiếp nào không?
How much is a one-way ticket from [departure city] to [destination city]? - Vé một chiều từ [thành phố khởi hành] đến [thành phố đích] có giá bao nhiêu?
Are there any discounts or promotions available? - Có bất kỳ khuyến mãi hoặc ưu đãi nào hiện có không?
Can I choose my seat in advance? - Tôi có thể chọn chỗ ngồi trước không?
What is the baggage allowance for this flight? - Quy định hành lý cho chuyến bay này là gì?
How can I make the payment for the ticket? - Tôi có thể thanh toán vé như thế nào?
Can you please confirm my flight reservation? - Bạn có thể xác nhận đặt chỗ chuyến bay của tôi được không?
What time is the departure/arrival for this flight? - Chuyến bay này khởi hành/đến nơi lúc mấy giờ?
Những mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng tại sân bay
Chúng ta sẽ đi trình tự từ lúc chuẩn bị cho đến khi đặt chân đến điểm du lịch, như thế mọi người sẽ dễ dàng tiếp thu.