Giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng là điều rất cần thiết với những ai làm ngành này hoặc có ý định du học, du lịch nước ngoài. Nếu như bạn bước vào một nhà hàng Tây sang trọng và không biết mở lời như thế nào thì thật khó xử đúng không nào! Vì vậy, hãy cùng PREP khám phá 50+ mẫu câu và mẫu hội thoại khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho nhân viên phục vụ và thực khách dưới đây nhé!
IV. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho khách hàng
Bên cạnh đó, các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho khách hàng cũng được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau, từ khi đặt chỗ, đến nhà hàng, dùng bữa cho đến khi thanh toán. Hãy cùng PREP khám phá chi tiết các câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cho thực khách trong bảng dưới đây:
I would like to make a reservation/I would like to book a table.
Do you have any available tables?
We haven’t booked a table. Could you fit us in?
Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không?
I booked a table for 2 at 7 pm, under the name of…
Tôi đã đặt bàn cho 2 người lúc 7 giờ tối dưới tên…
Customer: Hello, I'd like to make a reservation for dinner tonight. (Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho tối nay.)
Waiter: Certainly, sir/ma'am. For how many people? (Chắc chắn rồi, quý ông/bà. Bạn muốn đặt bàn cho bao nhiêu người?)
Customer: For four people. (Cho 4 người.)
Waiter: And what time would you like to dine? (Bạn muốn đặt bữa tối vào lúc mấy giờ.)
Customer: At 7 PM. (Lúc 7 giờ.)
Waiter: We have a table available at 7 PM. Could I have your name, please? (Chúng tôi có bàn trống lúc 7 giờ tối. Tên của bạn là gì?)
Customer: My name is Jenky. (Tôi tên là Jenky.)
Chúng tôi ngồi chỗ kia được không?
Chúng tôi có thể xem menu không ạ?
Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.
Customer: May we sit at that table? (Chúng tôi ngồi chỗ kia được không?)
Waiter: Certainly! Let me prepare the table for you. (Chắc chắn rồi ạ! Để tôi chuẩn bị bàn cho quý khách.)
Customer: Could I see the menu, please? (Chúng tôi có thể xem menu không ạ?)
Waiter: Of course, here’s the menu. (Tất nhiên rồi ạ, đây là menu của chúng tôi.)
Customer: Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)
Waiter: Yes, we do. I’ll bring one right away. (Có ạ, tôi sẽ mang ra ngay.)
Could we have more steamed rice?
Excuse me, I didn’t order this.
Xin lỗi, tôi không gọi món này.
Xin lỗi, món của tôi nguội quá.
Customer: Excuse me, I didn’t order this. (Xin lỗi, tôi không gọi món này.)
Waiter: I apologize for the mistake. Let me check your order and bring you the correct dish right away. (Tôi xin lỗi về sai sót này. Để tôi kiểm tra lại đơn gọi món và mang món đúng cho quý khách ngay.)
Customer: Excuse me, my meal is so cold. (Xin lỗi, món ăn của tôi nguội quá.)
Waiter: I’m really sorry about that. I’ll take it back to the kitchen and have it reheated for you. (Tôi thực sự xin lỗi về việc này. Tôi sẽ mang món ăn quay lại bếp để hâm nóng ngay cho quý khách.)
May I have the bill/ check/ receipt, please?
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
Could you please check the bill? It doesn’t seem right.
Có thể kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi không? Tôi nghĩ nó không đúng.
Customer: May I have the bill, please? (Xin cho tôi xin hóa đơn được không?)
Waiter: Certainly, here is your bill. Would you like to check it? (Tất nhiên rồi ạ, đây là hóa đơn của quý khách. Quý khách có muốn kiểm tra không?)
Customer: Thank you! Can I pay by credit card? (Cảm ơn! Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Waiter: Yes, we accept credit cards. Please insert your card here, and I’ll process the payment. (Có ạ, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng. Xin vui lòng cắm thẻ vào đây, tôi sẽ xử lý thanh toán.)
V. Lưu ý khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
Nắm vững cách giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ giúp các bạn giải quyết được nhiều tình huống. Tuy nhiên bạn vẫn cần lưu ý một số điều sau đây:
Khách hàng có thể đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh. Vì vậy, trong quá trình giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng, bạn nên chọn những mẫu câu đơn giản, tránh dùng những câu quá phức tạp gây hiểu lầm.
Bạn nên tập trung luyện phát âm rõ ràng, nhấn đúng trọng âm để giúp khách hàng dễ hiểu.
Ưu tiên các cách diễn đạt mang sắc thái lịch sự, chẳng hạn như: Would you like... (Quý khách có muốn...), May I... (Tôi xin phép...).
Trên đây là tổng hợp một số từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất cho cả nhân viên và khách hàng. Hãy lưu ngay lại để ứng dụng vào thực tế nhé!
Hãy cùng DOL phân biệt market research analyst và marketing analyst nhé! - Market research analyst (nhà phân tích nghiên cứu thị trường) là người chịu trách nhiệm thu thập và phân tích dữ liệu thị trường để cung cấp thông tin chi tiết về thị trường, người tiêu dùng, và xu hướng thị trường. Công việc của họ bao gồm việc tiến hành cuộc khảo sát, phân tích dữ liệu thống kê, và tạo ra báo cáo và đề xuất cho các chiến lược kinh doanh. - Marketing analyst (nhà phân tích marketing) là người nghiên cứu và phân tích các hoạt động marketing của một tổ chức để đưa ra các phân tích và đề xuất liên quan đến việc tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ. Công việc của họ thường bao gồm phân tích thị trường, phân tích chiến dịch tiếp thị, đo lường hiệu quả và tầm nhìn về thị trường, và đưa ra các khuyến nghị về chiến lược tiếp thị.
Tìm hiểu nhân viên là gì? Nhân viên trong tiếng anh là gì?
Khái niệm nhân viên và những điều xoay quanh nhân viên là việc cũng ta thấy tiếp xúc hàng ngày. Nhưng để hỏi rõ thì chưa chắc chúng ta đã biết rõ về những khái niệm này. Sau đây cùng Daydeothe.com.vn tìm hiểu kĩ hơn về nhân viên, nhân viên kinh doanh hay nhân viên trong tiếng anh là gì? Cùng chúng tôi đi tìm hiểu để có thêm nhiều kiến thức thú vị nhé.
Nhân viên có rất nhiều định nghĩa để hiểu về từ nhân viên. Tuy nhiên để dễ hiểu nhất thì chúng ta hãy hiểu như sau. Nhân viên là một người lao động được thuê bởi một người khác. Người thuê là người chủ và người được thuê được gọi là nhân viên. Nhân viên chính là cá nhân một người được thuê để làm một công việc nào đó cụ thể. Và họ làm việc dự trên những ràng buộc hợp đồng được thỏa thuận cả 2 bên.
Nhắc tới nhân viên thì có rất nhiều kiểu nhân viên khó có thể kể hết được. Bởi lẽ nghành nghề cũng có rất nhiều nghành nghề. Một số loại nhân viên có thể kể tới là nhân viên kinh doanh, nhân viên văn phòng, nhân viên nhân sự,… và rất nhiều loại hình nhân viên khác.
Cùng tìm hiểu về những loại nhân viên cũng như định nghĩa của nhân viên trong tiếng như thế nào.
Trong tiếng anh nhân viên được linh hoạt gọi theo nhiều cách khác nhau. Từ nhân viên trong tiếng anh vô cùng phong phú.
Có thể kể đến một số từ thường dùng nhất như: - Employee: An individual who provides labour to a company or another person for a salary. - Staff: employees of a business - People: a group of persons regarded as being employees etc. - Một số từ khác như: employees, jack , member, officer, personnel
Chỉ một cụm từ nhân viên kinh doanh tưởng chừng đơn giản nhưng trong tiếng anh cụm từ này lại được chia ra rất nhiều cách gọi khác nhau. Mỗi cách gọi có liên quan đến sản phẩm mà người nhân viên kinh doanh này làm. Tuy nhiên có một từ trong tiếng anh được gọi chung cho những người nhân viên kinh doanh này là sales executive.
Việc gọi nhân viên như thế nào trong kinh doanh thì phải dựa vào loại sản phẩm cũng như nhóm nghành nghề của họ. • Sales-man: nhân viên trực tiếp, ở cấp thấp nhất, trong hoạt động bán hàng • Sales Executive hay Sales Supervisor: nhân viên bán hàng (kinh doanh) ở cấp cao hơn, quản lý nhóm sales-man. • Cao hơn thì có Area Sales manager (quản lý một khu vực nào đó) hay cao hơn nữa là Regional Sales Manager, National Sales Manager • Riêng đối với các ngành nghề đòi hỏi việc bán hàng trực tiếp cho đối tượng công nghiệp, chẳng hạn như máy móc, hóa chất thì người ta có thể gọi là Sales Engineer. • Đối với ngành dịch vụ thì thấp nhất là Account Asistant, Account Executive, cao hơn là Account Manager, Account Director, Group Account Director…
Chức vụ trong một công ty có rất nhiều loại và trong tiếng anh cũng được phân chia rõ ràng như sau: – CEO : tổng giám đốc, giám đốc điều hành – manager : quản lý – director : giám đốc – deputy, vice director : phó giám đốc – the board of directors : Hội đồng quản trị – Executive : thành viên ban quản trị – Founder: người thành lập – Head of department : trưởng phòng – Deputy of department : phó phòng – supervisor: người giám sát – representative : người đại diện – secterary : thư kí – associate, colleague, co-worker : đồng nghiệp – employee : nhân viên – trainee : thực tập viên
Trong nghành kinh doanh thì những từ vựng tiếng anh là thực sự cần thiết cho mỗi doanh nhân. Hãy cùng nhau tìm hiểu một số những từ vựng cần thiết này.
- Regulation: sự điều tiết - The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế - Micro-economic: kinh tế vi mô - Macro-economic: kinh tế vĩ mô - Planned economy: kinh tế kế hoạch - Market economy: kinh tế thị trường - Inflation: sự lạm phát - Liability: khoản nợ, trách nhiệm - Foreign currency: ngoại tệ - Depreciation: khấu hao - Surplus: thặng dư
Trên đây là những từ vựng nên biết khi làm kinh doanh. Còn rất nhiều những từ vựng đặc biệt và cần thiết khác. Các bạn có nhu cầu tìm hiểu có thể truy cập Daydeothe.com.vn để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.
I. Tầm quan trọng của việc học tiếng anh giao tiếp cơ bản trong nhà hàng
Đối với thực khách: Với những thực khách có sở thích đi du lịch nước ngoài, việc nắm vững những kiến thức cơ bản về giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng sẽ giúp hành trình của bạn thuận lợi hơn. Bạn có thể chủ động nói chuyện và dễ dàng khám phá, thưởng thức thêm nhiều món ngon tại nơi mình đến.
Đối với nhân viên nhà hàng: Lượng khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam tăng đều hàng năm mang đến cơ hội việc làm rất lớn trong lĩnh vực nhà hàng, dịch vụ. Vì vậy, nếu bạn yêu thích và muốn phát triển trong ngành này thì giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng là vô cùng quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn tự tin nói chuyện và gây ấn tượng với khách hàng, đồng thời tạo dựng niềm tin với cấp quản lý, mang đến nhiều cơ hội phát triển bản thân.
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho nhân viên
Good morning/ afternoon/ evening.
Do you have a reservation?/Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?
Cho tôi xin tên của quý khách ạ?
How many are you?/How many are at your party?
Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ?
This way, please. I’ll show you your table
Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ.
Waiter: Good morning/afternoon/evening. Welcome to . How can I help you today? (Chào buổi sáng/chiều/tối. Chào mừng đến với . Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Customer: We'd like to have a table for two, please. (Chúng tôi muốn đặt một bàn cho hai người.)
Do you need a little time to decide?
Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ?
I’m so sorry. We are out of the tiger prawn.
Tôi rất xin lỗi, chúng tôi hết tôm rồi ạ.
Quý khách muốn món bít tết chế biến như thế nào ạ?
Would you like a salad with it?
Quý khách có muốn dùng kèm với salad không ạ?
Quý khách có muốn uống gì không ạ?
What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ?
Would you like to taste the wine?
Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
Thank you. I’ll be right back with your drink.
Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ.
Waiter: Good evening. Are you ready to order? (Chào buổi tối. Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)
Customer: Yes, I'll have the steak, medium-rare, please. (Vâng, tôi sẽ gọi món bít tết, chín vừa.)
Waiter: Great choice! Would you like a baked potato or a side salad with that? (Tuyệt vời! Quý khách muốn ăn khoai tây nướng hay salad kèm không ạ?)
Customer: A baked potato, please. (Khoai tây nướng ạ.)
Waiter: Ok, a medium-rare steak with a baked potato. (Vâng, một miếng bít tết chín vừa kèm khoai tây nướng.)
I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam?
Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ?
If you can wait about an hour, I will be able to give you a table.
Nếu quý khách có thể đợi khoảng 1 tiếng, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ.
Khách hàng đến muộn và không có tên trong danh sách đặt bàn:
Waiter: I'm afraid I don't have a reservation under your name. Can you tell me the name you used to make the reservation? (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không tìm thấy tên của quý khách trong danh sách đặt bàn. Quý khách có thể cho tôi biết tên đã dùng để đặt bàn không?)
Customer: I think I may have made a mistake with the date. (Tôi nghĩ có thể tôi đã nhầm ngày.)
Waiter: No problem. Let me check again. Perhaps there was a slight misunderstanding. (Không sao cả. Để tôi kiểm tra lại. Có thể có một chút nhầm lẫn.)
Khách hàng đến sớm và chưa có bàn trống:
Waiter: Thank you for coming in. Unfortunately, we don't have your reservation on file. Could you please tell me the name you used to make the reservation? (Cảm ơn quý khách đã đến. Rất tiếc, chúng tôi không tìm thấy tên của quý khách trong danh sách đặt bàn. Quý khách có thể cho tôi biết tên đã dùng để đặt bàn không?)
Customer: Yes, it's under the name of Smith. (Vâng, tên là Smith.)
Waiter: Thank you. We can seat you shortly. Would you like to wait at the bar while we prepare your table? (Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi cho quý khách ngay. Quý khách có muốn đợi ở quầy bar trong khi chúng tôi chuẩn bị bàn không?)
Customer: We don't have a reservation. (Chúng tôi không có đặt bàn.)
Waiter: Certainly. We may be able to accommodate you, depending on our availability. How many people are in your party? (Chắc chắn rồi ạ. Chúng tôi có thể sắp xếp cho quý khách, tùy thuộc vào tình hình bàn trống. Bàn của quý khách có bao nhiêu người?)
Customer: There are four of us. (Có bốn người chúng tôi.)
Waiter: Let me check for a table. It might be a short wait. (Để tôi kiểm tra bàn trống. Có thể quý khách phải đợi một chút.)
I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish.
Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.
Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else?
Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?
Customer: Excuse me, but this steak is not cooked as I ordered it. I asked for medium-rare, but this is well-done. (Xin lỗi, nhưng miếng bít tết này không được nấu như tôi đã yêu cầu. Tôi đã yêu cầu chín vừa, nhưng cái này lại chín kỹ quá.)
Waiter: I apologize for the inconvenience. I'll be right back with a new steak prepared to your liking. In the meantime, would you like me to bring you a salad or some bread? (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi sẽ mang ra cho quý khách một miếng bít tết mới nấu theo yêu cầu ngay. Trong lúc đó, quý khách có muốn tôi mang cho quý khách một đĩa salad hoặc một ít bánh mì không?)
Customer: This dish is way too salty. (Món này mặn quá.)
Waiter: I apologize. I'll let the chef know. Would you like me to bring you something else? Perhaps a side salad or some steamed vegetables? (Tôi xin lỗi. Tôi sẽ báo cho đầu bếp biết. Bạn có muốn tôi mang cho bạn món gì khác không? Có thể là một đĩa salad hoặc một ít rau hấp?)
This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash?
Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Are you satisfied with our service?
Quý khách có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không ạ?
Thank you for choosing our restaurant and See you soon.
Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách.
Customer: Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
Waiter: Of course. Please insert your card here. (Dĩ nhiên rồi. Xin mời quý khách đưa thẻ vào đây.)
Customer: Thank you. Please sign here. (Cảm ơn quý khách. Xin quý khách ký vào đây.)
Waiter: Your payment has been processed. Here's your receipt. (Thanh toán của quý khách đã được xử lý. Đây là hóa đơn của quý khách.)